Đọc nhanh: 班什 (ban thập). Ý nghĩa là: Binche (thành phố Bỉ).
✪ 1. Binche (thành phố Bỉ)
Binche (Belgian city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班什
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 拼车 上班 并 不是 什么 稀奇 的 事
- Không có gì hiếm lạ khi mang đi chung xe để làm việc.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
班›