Đọc nhanh: 珍羞 (trân tu). Ý nghĩa là: món ăn quý và lạ.
珍羞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn quý và lạ
同'珍馐'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍羞
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
羞›