tīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh】

Đọc nhanh: (đinh). Ý nghĩa là: bãi bồi; bãi cát bồi. Ví dụ : - 绿汀 bãi cỏ xanh. - 蓼花汀 bãi cây liễu hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bãi bồi; bãi cát bồi

水边平地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿汀 lǜtīng

    - bãi cỏ xanh

  • volume volume

    - 蓼花 liǎohuā tīng

    - bãi cây liễu hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 达斯汀 dásītīng · 霍夫曼 huòfūmàn 更帅 gèngshuài

    - Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.

  • volume volume

    - jiǎ 斯汀 sītīng shì 神谕 shényù de 传达 chuándá zhě

    - Justin là tiên tri của chúng tôi.

  • volume volume

    - 绿汀 lǜtīng

    - bãi cỏ xanh

  • volume volume

    - 蓼花 liǎohuā tīng

    - bãi cây liễu hoa.

  • volume volume

    - 同年 tóngnián 回国 huíguó 时值 shízhí 红军 hóngjūn 入汀 rùtīng zài 福音 fúyīn 医院 yīyuàn 抢救 qiǎngjiù 伤病员 shāngbìngyuán

    - Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng , Tīng , Tìng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMN (水一弓)
    • Bảng mã:U+6C40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình