Đọc nhanh: 珊卓 (san trác). Ý nghĩa là: Sandra (tên).
珊卓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sandra (tên)
Sandra (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊卓
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 卓荦
- nổi rõ.
- 那棵 树 很 卓立
- Cây đó rất cao và thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
珊›