珊卓 shān zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【san trác】

Đọc nhanh: 珊卓 (san trác). Ý nghĩa là: Sandra (tên).

Ý Nghĩa của "珊卓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珊卓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sandra (tên)

Sandra (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊卓

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • volume volume

    - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • volume volume

    - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • volume volume

    - 见解 jiànjiě hěn 卓绝 zhuójué

    - Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - yǒu 卓越 zhuóyuè de 才能 cáinéng

    - Cô ấy có tài năng xuất sắc.

  • volume volume

    - 卓荦 zhuóluò

    - nổi rõ.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù hěn 卓立 zhuólì

    - Cây đó rất cao và thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao