Đọc nhanh: 珙桐 (củng đồng). Ý nghĩa là: cây bồ câu (Davidia involucrata).
珙桐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bồ câu (Davidia involucrata)
dove tree (Davidia involucrata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珙桐
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 窗户 外面 儿有 棵 梧桐树
- Bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 桐树 在 春天 开花
- Cây bào đồng nở hoa vào mùa xuân.
- 秋天 , 梧桐叶 变黄 了
- Mùa thu, lá ngô đồng chuyển sang màu vàng.
- 我国 人民 历来 把 梧桐树 视为 吉祥 的 象征
- Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 梧桐 花 盛开 的 时候 很 美
- Khi hoa ngô đồng nở rộ rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桐›
珙›