Đọc nhanh: 珂罗版 (kha la bản). Ý nghĩa là: bản in chụp; in thẳng từ phim; in trực tiếp từ phim.
珂罗版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản in chụp; in thẳng từ phim; in trực tiếp từ phim
印刷上用的一种照相版,把要复制的字、花的底片,晒制在涂过感光胶层的玻璃片上做成,多用于印刷美术品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珂罗版
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
珂›
罗›