Đọc nhanh: 玻尿酸 (pha niếu toan). Ý nghĩa là: hyaluronan, axit hyaluronic.
玻尿酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hyaluronan
✪ 2. axit hyaluronic
hyaluronic acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻尿酸
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
玻›
酸›