Đọc nhanh: 珍珠岩 (trân châu nham). Ý nghĩa là: đá trân châu.
珍珠岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá trân châu
perlite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠岩
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
珍›
珠›