Đọc nhanh: 现身 (hiện thân). Ý nghĩa là: (của một vị thần) xuất hiện bằng xương bằng thịt, để thể hiện bản thân.
现身 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một vị thần) xuất hiện bằng xương bằng thịt
(of a deity) to appear in the flesh; to appear
✪ 2. để thể hiện bản thân
to show oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现身
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 他 现在 身体 好 不
- Ông ấy hiện nay khoẻ không?
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 接受 自己 身为 光棍 的 现实
- Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.
- 我 身上 没带 现钱 , 明天 付 你 行 吗 ?
- Tôi không mang tiền mặt trên người, ngày mai tôi có thể trả bạn được không?
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
现›
身›