现身 xiàn shēn
volume volume

Từ hán việt: 【hiện thân】

Đọc nhanh: 现身 (hiện thân). Ý nghĩa là: (của một vị thần) xuất hiện bằng xương bằng thịt, để thể hiện bản thân.

Ý Nghĩa của "现身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现身 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (của một vị thần) xuất hiện bằng xương bằng thịt

(of a deity) to appear in the flesh; to appear

✪ 2. để thể hiện bản thân

to show oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现身

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 身荷 shēnhé 重任 zhòngrèn

    - Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 障碍 zhàngài 阻止 zǔzhǐ 实现 shíxiàn 梦想 mèngxiǎng

    - Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.

  • volume volume

    - 热门 rèmén 剧集 jùjí 现在 xiànzài 化身 huàshēn 热门 rèmén 桌游 zhuōyóu

    - Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 身体 shēntǐ hǎo

    - Ông ấy hiện nay khoẻ không?

  • volume volume

    - 声称 shēngchēng 可以 kěyǐ 使 shǐ 鬼魂 guǐhún 现身 xiànshēn

    - Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 自己 zìjǐ 身为 shēnwéi 光棍 guānggùn de 现实 xiànshí

    - Chấp nhận sự thật rằng bạn là một người độc thân.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng 没带 méidài 现钱 xiànqián 明天 míngtiān xíng ma

    - Tôi không mang tiền mặt trên người, ngày mai tôi có thể trả bạn được không?

  • - zài 大城市 dàichéngshì 单身 dānshēn shì 一个 yígè 普遍现象 pǔbiànxiànxiàng

    - Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao