Đọc nhanh: 现成话 (hiện thành thoại). Ý nghĩa là: nói suông; nói hão; nói dóc.
现成话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói suông; nói hão; nói dóc
不参与其事而在旁说些冠冕堂皇的空话,叫做说现成话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现成话
- 他 现在 可谓 成功 名 就
- Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.
- 他 拼命 学习 , 现在 成为 晚报 主编
- Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.
- 你 现在 方便 通话 吗 ?
- Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?
- 俗话说 , 细节决定 成败
- Tục ngữ có câu, "Chi tiết quyết định thành bại".
- 现成话
- lời nói sẵn
- 他 的 讲话 缩短成 五分钟
- Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.
- 同居 已 成为 一种 普遍现象
- Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
现›
话›