现成话 xiànchéng huà
volume volume

Từ hán việt: 【hiện thành thoại】

Đọc nhanh: 现成话 (hiện thành thoại). Ý nghĩa là: nói suông; nói hão; nói dóc.

Ý Nghĩa của "现成话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现成话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói suông; nói hão; nói dóc

不参与其事而在旁说些冠冕堂皇的空话,叫做说现成话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现成话

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 可谓 kěwèi 成功 chénggōng míng jiù

    - Anh ấy bây giờ có thể nói là công thành danh toại.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng 学习 xuéxí 现在 xiànzài 成为 chéngwéi 晚报 wǎnbào 主编 zhǔbiān

    - Anh ấy học hành chăm chỉ và hiện giờ trở thành tổng biên tập báo muộn.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 方便 fāngbiàn 通话 tōnghuà ma

    - Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 细节决定 xìjiéjuédìng 成败 chéngbài

    - Tục ngữ có câu, "Chi tiết quyết định thành bại".

  • volume volume

    - 现成话 xiànchénghuà

    - lời nói sẵn

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 缩短成 suōduǎnchéng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.

  • volume volume

    - 同居 tóngjū 成为 chéngwéi 一种 yīzhǒng 普遍现象 pǔbiànxiànxiàng

    - Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.

  • volume volume

    - 进来 jìnlái 劈头 pītóu 第一句 dìyījù huà jiù 问试 wènshì liǎn 成功 chénggōng le 没有 méiyǒu

    - anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao