Đọc nhanh: 现大洋 (hiện đại dương). Ý nghĩa là: đồng bạc trắng.
现大洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bạc trắng
现洋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现大洋
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 终于 实现 了 自己 的 大学 梦
- Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洋›
现›