Đọc nhanh: 现局 (hiện cục). Ý nghĩa là: cục diện hiện thời.
现局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục diện hiện thời
现时的局面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现局
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 现在 他 坐 上 了 局长 的 位置
- Hiện tại thì anh ta đã ngồi lên cái ghế cục trưởng rồi.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 现在 局势 很 紧张
- Hiện tại tình thế rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
现›