Đọc nhanh: 现值 (hiện trị). Ý nghĩa là: giá trị hiện tại.
现值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị hiện tại
present value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现值
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 的 行为 体现 了 他 的 价值观
- Hành vi của anh ấy thể hiện giá trị quan của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
现›