Đọc nhanh: 环起 (hoàn khởi). Ý nghĩa là: vòng tròn ma thuật.
环起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tròn ma thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环起
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 青年人 要 禁得起 艰苦环境 的 考验
- thanh niên phải chịu được thử thách trong hoàn cảnh gian khổ.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
起›