Đọc nhanh: 印度时报 (ấn độ thì báo). Ý nghĩa là: Thời báo Ấn Độ.
印度时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời báo Ấn Độ
India Times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度时报
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 他 报以 感谢 的 态度
- Anh ta đáp lại bằng thái độ biết ơn.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
度›
报›
时›