环形路 huánxíng lù
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn hình lộ】

Đọc nhanh: 环形路 (hoàn hình lộ). Ý nghĩa là: mạch điện, đường tròn.

Ý Nghĩa của "环形路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环形路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạch điện

circuit

✪ 2. đường tròn

circular road

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环形路

  • volume volume

    - dài zhe 星星 xīngxing 形状 xíngzhuàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.

  • volume volume

    - 环行 huánxíng 公路 gōnglù

    - đi đường vòng

  • volume volume

    - 千山万水 qiānshānwànshuǐ ( 形容 xíngróng 道路 dàolù 遥远 yáoyuǎn ér 险阻 xiǎnzǔ )

    - muôn sông vạn núi.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 桃形 táoxíng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.

  • volume volume

    - 防尘盖 fángchéngài shì 环形 huánxíng zhào 通常 tōngcháng yóu báo 金属板 jīnshǔbǎn 冲压 chòngyā 而成 érchéng

    - Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng chá dào 路易斯安那州 lùyìsīānnàzhōu 连环 liánhuán 强奸犯 qiángjiānfàn de DNA

    - CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.

  • volume volume

    - 路怒症 lùnùzhèng de 极端 jíduān 形式 xíngshì 就是 jiùshì 劫持 jiéchí 凶杀 xiōngshā

    - Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 环形 huánxíng dēng

    - Đây là một cái đèn vòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao