Đọc nhanh: 环形路 (hoàn hình lộ). Ý nghĩa là: mạch điện, đường tròn.
环形路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạch điện
circuit
✪ 2. đường tròn
circular road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环形路
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 她 买 了 一双 桃形 的 耳环
- Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 路怒症 的 极端 形式 就是 劫持 和 凶杀
- Một trường hợp cực đoan của cơn thịnh nộ trên đường dẫn đến bắt cóc và giết người.
- 这是 一个 环形 灯
- Đây là một cái đèn vòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
环›
路›