Đọc nhanh: 环带 (hoàn đới). Ý nghĩa là: clitellum (giải phẫu giun).
环带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clitellum (giải phẫu giun)
clitellum (worm anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环带
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
环›