Đọc nhanh: 环子 (hoàn tử). Ý nghĩa là: vòng; cái vòng. Ví dụ : - 门环子 vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.. - 铁环子 vòng sắt
环子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng; cái vòng
圆圈形的东西
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 铁环 子
- vòng sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环子
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 环境影响 孩子 的 成长
- Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
环›