Đọc nhanh: 子宫环 (tử cung hoàn). Ý nghĩa là: dụng cụ tử cung (IUD).
子宫环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tử cung (IUD)
intrauterine device (IUD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫环
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 这首 曲子 的 调子 是 宫
- Giai điệu của bài hát này là cung.
- 我们 不要 你 脏兮兮 的 子宫
- Chúng tôi không muốn tử cung bẩn thỉu của bạn!
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 环境影响 孩子 的 成长
- Môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
环›