xún
volume volume

Từ hán việt: 【tuân.hoàn】

Đọc nhanh: (tuân.hoàn). Ý nghĩa là: nước Tuân (nước cổ thời Chu, Trung Quốc, nay thuộc tỉnh Sơn Tây), họ Tuân, họ Hoàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nước Tuân (nước cổ thời Chu, Trung Quốc, nay thuộc tỉnh Sơn Tây)

周朝国名,在今山西临猗县西

✪ 2. họ Tuân

✪ 3. họ Hoàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Huán , Xún
    • Âm hán việt: Hoàn , Tuân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PANL (心日弓中)
    • Bảng mã:U+90C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp