Đọc nhanh: 环境好 (hoàn cảnh hảo). Ý nghĩa là: môi trường tốt.
环境好 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môi trường tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境好
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 我们 保护环境 不够 好
- Chúng ta bảo vệ môi trường chưa tốt.
- 塑料袋 对 环境 不好
- Túi nhựa không tốt cho môi trường.
- 环境 很 好
- Môi trường rất tốt.
- 这里 的 环境 很 好
- Môi trường ở đây rất tốt.
- 这里 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 我 寓所 的 环境 很 好
- Môi trường nơi tôi ở rất tốt.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
好›
环›