Đọc nhanh: 环境教育 (hoàn cảnh giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục môi trường.
环境教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境教育
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 教育 被 认为 是 重要环节
- Giáo dục được coi là một phần quan trọng.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
教›
环›
育›