环围 huán wéi
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn vi】

Đọc nhanh: 环围 (hoàn vi). Ý nghĩa là: để tạo thành một vòng xung quanh.

Ý Nghĩa của "环围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tạo thành một vòng xung quanh

to form a ring around

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环围

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 直接 zhíjiē 挂钩 guàgōu 减少 jiǎnshǎo 中转 zhōngzhuǎn 环节 huánjié

    - sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.

  • volume volume

    - 打量 dǎliàng le 周围 zhōuwéi de 环境 huánjìng

    - Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 周围环境 zhōuwéihuánjìng hěn hǎo

    - Môi trường xung quanh đây rất tốt.

  • volume volume

    - 审视 shěnshì le 一下 yīxià 周围 zhōuwéi de 环境 huánjìng

    - Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.

  • volume volume

    - 这理 zhèlǐ de 周围环境 zhōuwéihuánjìng hěn hǎo

    - Môi trường xung quanh đây rất tốt.

  • volume volume

    - 失去 shīqù le duì 周围环境 zhōuwéihuánjìng de 意识 yìshí

    - Cô ấy mất nhận thức về môi trường xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao