Đọc nhanh: 环围 (hoàn vi). Ý nghĩa là: để tạo thành một vòng xung quanh.
环围 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tạo thành một vòng xung quanh
to form a ring around
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环围
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 打量 了 周围 的 环境
- Anh ấy xem xét môi trường xung quanh.
- 这里 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 这理 的 周围环境 很 好
- Môi trường xung quanh đây rất tốt.
- 她 失去 了 对 周围环境 的 意识
- Cô ấy mất nhận thức về môi trường xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
环›