环保局 huánbǎo jú
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn bảo cục】

Đọc nhanh: 环保局 (hoàn bảo cục). Ý nghĩa là: Cục bảo vệ môi trường quốc gia CHND Trung Hoa, văn phòng bảo vệ môi trường.

Ý Nghĩa của "环保局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cục bảo vệ môi trường quốc gia CHND Trung Hoa

PRC National bureau of environmental protection

✪ 2. văn phòng bảo vệ môi trường

environment protection office

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保局

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推动 tuīdòng 环保 huánbǎo wèi 宗旨 zōngzhǐ

    - Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 看轻 kànqīng 环保 huánbǎo 工作 gōngzuò

    - không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 需要 xūyào 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Con người cần bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 应当 yīngdāng 注意 zhùyì 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 环保 huánbǎo 活动 huódòng

    - Anh ấy đã tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 加大 jiādà le 环保 huánbǎo 投入 tóurù

    - Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 倡导 chàngdǎo 环保 huánbǎo 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao