Đọc nhanh: 环翠区 (hoàn thuý khu). Ý nghĩa là: Quận Huancui của thành phố Uy Hải 威海 市, Sơn Đông.
✪ 1. Quận Huancui của thành phố Uy Hải 威海 市, Sơn Đông
Huancui district of Weihai city 威海市, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环翠区
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 在 社区 普及 环保 措施
- Phổ cập biện pháp bảo vệ môi trường tại cộng đồng.
- 我们 的 小区 环境优美
- Môi trường ở tiểu khu của chúng tôi rất đẹp.
- 她们 活动 以 改善 社区 环境
- Họ hành động để cải thiện môi trường cộng đồng.
- 物业 负责 社区 环境 维护
- Công ty quản lý bất động sản phụ trách việc duy trì môi trường khu dân cư.
- 环保 知识 普及 到 了 每个 社区
- Kiến thức bảo vệ môi trường đã phổ cập đến từng khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
环›
翠›