Đọc nhanh: 玩话 (ngoạn thoại). Ý nghĩa là: nói đùa, nói chuyện vui vẻ.
玩话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói đùa
joking
✪ 2. nói chuyện vui vẻ
playful talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩话
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 他 的话 值得 玩味
- lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 他 居然 认真 了 我 的 玩笑话
- Bạn thế mà lại tin lời nói đùa của anh ấy à.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
话›