玩话 wán huà
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn thoại】

Đọc nhanh: 玩话 (ngoạn thoại). Ý nghĩa là: nói đùa, nói chuyện vui vẻ.

Ý Nghĩa của "玩话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩话 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói đùa

joking

✪ 2. nói chuyện vui vẻ

playful talk

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩话

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 埃里克 āilǐkè · 卡恩 kǎēn hái zài wán 真心话 zhēnxīnhuà 大冒险 dàmàoxiǎn

    - Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • volume volume

    - 的话 dehuà 值得 zhíde 玩味 wánwèi

    - lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 的话 dehuà dōu shì 玩笑话 wánxiàohua

    - Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • volume volume

    - 居然 jūrán 认真 rènzhēn le de 玩笑话 wánxiàohua

    - Bạn thế mà lại tin lời nói đùa của anh ấy à.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao