玩游戏 wán yóuxì
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn du hí】

Đọc nhanh: 玩游戏 (ngoạn du hí). Ý nghĩa là: chơi game. Ví dụ : - 我们经常玩游戏。 Chúng tớ thường chơi game.. - 我们可以玩游戏。 Chúng mình có thể chơi game.. - 他在家里玩游戏。 Anh ấy đang chơi game ở nhà.

Ý Nghĩa của "玩游戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩游戏 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi game

玩游戏是一种娱乐方式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 经常 jīngcháng 玩游戏 wányóuxì

    - Chúng tớ thường chơi game.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 玩游戏 wányóuxì

    - Chúng mình có thể chơi game.

  • volume volume

    - zài 家里 jiālǐ 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy đang chơi game ở nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩游戏

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 任由 rènyóu 孩子 háizi men 玩游戏 wányóuxì

    - Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 玩游戏 wányóuxì

    - Chơi game mỗi ngày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通宵 tōngxiāo 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn họ chơi game suốt đêm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撕纸 sīzhǐ 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 在线 zàixiàn 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thường xuyên chơi game trên mạng.

  • volume volume

    - xiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè zài 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān dōu 在家 zàijiā 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao