Đọc nhanh: 玩具用马蹄铁 (ngoạn cụ dụng mã đề thiết). Ý nghĩa là: Trò chơi tung móng ngựa.
玩具用马蹄铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi tung móng ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具用马蹄铁
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 孩子 用手 抓住 玩具
- Đứa trẻ cầm lấy món đồ chơi bằng tay.
- 这个 玩具 值 三 马克
- Món đồ chơi này giá ba đồng Mác.
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
玩›
用›
蹄›
铁›
马›