Đọc nhanh: 轮滑鞋 (luân hoạt hài). Ý nghĩa là: giầy trượt pa-tanh.
轮滑鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giầy trượt pa-tanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮滑鞋
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 你 相信 吧 我们 再来 个 轮滑 比赛
- Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác
- 穿 上 滑冰鞋 出发
- Mang giày trượt tuyết và xuất phát.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
轮›
鞋›