Đọc nhanh: 玛雅 (mã nhã). Ý nghĩa là: Maya (nền văn minh). Ví dụ : - 玛雅怎么了 Chuyện gì đã xảy ra với Maya?
玛雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maya (nền văn minh)
Maya (civilization)
- 玛雅 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Maya?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛雅
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 玛雅 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Maya?
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
雅›