Đọc nhanh: 玛律 (mã luật). Ý nghĩa là: Malé, thủ đô của Maldives (Tw).
玛律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Malé, thủ đô của Maldives (Tw)
Malé, capital of Maldives (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛律
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 他们 要 研穷 花生 的 生长 规律
- Bọn họ muốn nghiên cứu mô hình sinh trưởng của lạc
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 他们 正在 研究 新 法律
- Họ đang nghiên cứu luật mới.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
玛›