玛奇朵 mǎ qí duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【mã kì đoá】

Đọc nhanh: 玛奇朵 (mã kì đoá). Ý nghĩa là: latte macchiato (cà phê), macchiato (loanword). Ví dụ : - 双重玛奇朵好了 Có một con macchiato doppio!

Ý Nghĩa của "玛奇朵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玛奇朵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. latte macchiato (cà phê)

latte macchiato (coffee)

✪ 2. macchiato (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 双重 shuāngchóng 玛奇朵 mǎqíduǒ hǎo le

    - Có một con macchiato doppio!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛奇朵

  • volume volume

    - 五万万 wǔwànwàn 朵花 duǒhuā 开遍 kāibiàn le 花园 huāyuán

    - Năm trăm triệu bông hoa nở rộ khắp khu vườn.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ zài 天空 tiānkōng zhōng 移动 yídòng

    - Những đám mây di chuyển trên bầu trời.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 之大 zhīdà 无奇不有 wúqíbùyǒu

    - thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • volume volume

    - 云朵 yúnduǒ de 轮廓 lúnkuò 变幻无穷 biànhuànwúqióng

    - Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.

  • volume volume

    - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • volume volume

    - 双重 shuāngchóng 玛奇朵 mǎqíduǒ hǎo le

    - Có một con macchiato doppio!

  • volume volume

    - 幸福 xìngfú shì 一朵 yīduǒ 美丽 měilì de 奇葩 qípā 找到 zhǎodào de rén dōu shì 快乐 kuàilè de

    - Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+6735
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao