Đọc nhanh: 王益 (vương ích). Ý nghĩa là: Quận Wangyi của thành phố Tongchuan 銅川市 | 铜川市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Wangyi của thành phố Tongchuan 銅川市 | 铜川市 , Thiểm Tây
Wangyi District of Tongchuan City 銅川市|铜川市 [Tóng chuān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王益
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 为 人民 的 利益 着想
- Suy nghĩ vì lợi ích của nhân dân.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
益›