Đọc nhanh: 王冠 (vương quán). Ý nghĩa là: vương miện; mũ miện.
王冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vương miện; mũ miện
国王戴的帽子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王冠
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 戴 着 的 皇冠 是 王权 的 象征
- Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
王›