Đọc nhanh: 王充 (vương sung). Ý nghĩa là: Wang Chong (27-97), triết gia duy lý và phê bình.
王充 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Chong (27-97), triết gia duy lý và phê bình
Wang Chong (27-97), rationalist and critical philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王充
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 老王 充当 了 调解人
- Ông Vương đóng vai trò người hòa giải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
王›