Đọc nhanh: 环江 (hoàn giang). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huanjiang Maonanzu ở Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Huanjiang Maonanzu ở Quảng Tây
Huanjiang Maonanzu autonomous county in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环江
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
环›