Đọc nhanh: 玉露 (ngọc lộ). Ý nghĩa là: (cũ) sương sớm mùa thu, rượu ngon, gyokuro (trà xanh Nhật Bản).
玉露 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) sương sớm mùa thu
(old) early-morning autumn dew
✪ 2. rượu ngon
fine liquor
✪ 3. gyokuro (trà xanh Nhật Bản)
gyokuro (shaded Japanese green tea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉露
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
露›