Đọc nhanh: 玉泉营 (ngọc tuyền doanh). Ý nghĩa là: Yuquanying.
玉泉营 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuquanying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉泉营
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 从事 营销 工作
- Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tiếp thị.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
玉›
营›