玄明粉 xuánmíng fěn
volume volume

Từ hán việt: 【huyền minh phấn】

Đọc nhanh: 玄明粉 (huyền minh phấn). Ý nghĩa là: thuốc bột huyền minh (loại thuộc bột màu trắng, làm bằng phác tiêu hoặc sun-fat na-tri ngậm nước, dùng để giải nhiệt tiêu thũng...).

Ý Nghĩa của "玄明粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玄明粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc bột huyền minh (loại thuộc bột màu trắng, làm bằng phác tiêu hoặc sun-fat na-tri ngậm nước, dùng để giải nhiệt tiêu thũng...)

用朴硝或硭硝制成的药物,白色粉末,用做解热消肿药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄明粉

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 施粉黛 shīfěndài

    - không thoa phấn; không đánh phấn.

  • volume volume

    - 粉丝 fěnsī yōng 明星 míngxīng

    - Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 标明 biāomíng le 制造商 zhìzàoshāng 发明者 fāmíngzhě

    - Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.

  • volume volume

    - 私生 sīshēng fàn shì 艺人 yìrén 明星 míngxīng de 粉丝 fěnsī 行为 xíngwéi 极端 jíduān 作风 zuòfēng 疯狂 fēngkuáng de 一种 yīzhǒng rén

    - Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+0 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丶一フフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YVI (卜女戈)
    • Bảng mã:U+7384
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao