Đọc nhanh: 玄明粉 (huyền minh phấn). Ý nghĩa là: thuốc bột huyền minh (loại thuộc bột màu trắng, làm bằng phác tiêu hoặc sun-fat na-tri ngậm nước, dùng để giải nhiệt tiêu thũng...).
玄明粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bột huyền minh (loại thuộc bột màu trắng, làm bằng phác tiêu hoặc sun-fat na-tri ngậm nước, dùng để giải nhiệt tiêu thũng...)
用朴硝或硭硝制成的药物,白色粉末,用做解热消肿药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄明粉
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 粉丝 拥 明星
- Fan hâm mộ vây quanh minh tinh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
玄›
粉›