猫瘟 māo wēn
volume volume

Từ hán việt: 【miêu ôn】

Đọc nhanh: 猫瘟 (miêu ôn). Ý nghĩa là: người phân phối mèo, giảm bạch cầu ở mèo.

Ý Nghĩa của "猫瘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猫瘟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người phân phối mèo

feline distemper

✪ 2. giảm bạch cầu ở mèo

feline panleukopenia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫瘟

  • volume volume

    - dàn zhè 可是 kěshì 小猫 xiǎomāo àn 门铃 ménlíng a

    - Đó là một con mèo con rung chuông cửa!

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - yòng 铅笔 qiānbǐ 勾出 gōuchū 小猫 xiǎomāo de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - de māo yǒu 什么 shénme 特殊 tèshū 标记 biāojì ma

    - Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?

  • volume volume

    - 不是 búshì yào 认养 rènyǎng de māo ma

    - Bạn không muốn tôi nhận nuôi con mèo của bạn?

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手挝 shǒuwō zhù le 小猫 xiǎomāo

    - Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.

  • volume volume

    - shì 夜猫子 yèmāozǐ ma

    - Bạn cũng là cú đêm à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Wò , Yūn
    • Âm hán việt: Ôn
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWOT (大田人廿)
    • Bảng mã:U+761F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình