猫沙 māo shā
volume volume

Từ hán việt: 【miêu sa】

Đọc nhanh: 猫沙 (miêu sa). Ý nghĩa là: phân mèo, mèo con.

Ý Nghĩa của "猫沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猫沙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phân mèo

cat litter

✪ 2. mèo con

kitty litter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫沙

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo sōu zài 沙发 shāfā 下面 xiàmiàn

    - Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo mèn zài 沙发 shāfā páng

    - Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.

  • volume volume

    - 小猫儿 xiǎomāoér zài 沙发 shāfā shàng 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 人多 rénduō 虽然 suīrán zài 沙漠 shāmò zhōng 行进 xíngjìn 感到 gǎndào 枯寂 kūjì

    - bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ māo zài 屋里 wūlǐ 追逐 zhuīzhú

    - Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo zài 沙发 shāfā shàng diào le cuō máo

    - Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài dòu 猫咪 māomī 玩耍 wánshuǎ

    - Họ đùa giỡn với con mèo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao