Đọc nhanh: 猫沙 (miêu sa). Ý nghĩa là: phân mèo, mèo con.
猫沙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân mèo
cat litter
✪ 2. mèo con
kitty litter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫沙
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
- 小猫 闷 在 沙发 旁
- Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
猫›