Đọc nhanh: 狱 (ngục). Ý nghĩa là: nhà tù; nhà ngục; lao ngục; nhà lao, vụ kiện tụng; án kiện; vụ án. Ví dụ : - 那是牢狱。 Đó là lao ngục.. - 他被入狱了。 Anh ấy bị đi tù rồi.. - 这座监狱戒备森严。 Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
狱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù; nhà ngục; lao ngục; nhà lao
监狱
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 他 被 入狱 了
- Anh ấy bị đi tù rồi.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. vụ kiện tụng; án kiện; vụ án
官司;罪案
- 这场 狱讼 持续 了 很 长时间
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 处理 狱情 需要 公正
- Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狱
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 她 在 监狱 里 待 了 十年
- Cô ấy đã ở trong tù mười năm.
- 平反 冤狱
- sửa lại vụ án xử sai.
- 去 找 典狱长
- Tôi sẽ đến gặp quản giáo.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 处理 狱情 需要 公正
- Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.
- 我 不 相信 地狱 的 存在
- Tôi không tin địa ngục có thật.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狱›