狱吏 yùlì
volume volume

Từ hán việt: 【ngục lại】

Đọc nhanh: 狱吏 (ngục lại). Ý nghĩa là: quan coi ngục (thời xưa), ngục lại; đề lao.

Ý Nghĩa của "狱吏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狱吏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quan coi ngục (thời xưa)

旧时管理监狱的小官

✪ 2. ngục lại; đề lao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狱吏

  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

  • volume volume

    - 老吏 lǎolì 断狱 duànyù ( 比喻 bǐyù 熟练 shúliàn )

    - lão luyện; thành thạo

  • volume volume

    - zài 地下 dìxià 监狱 jiānyù

    - Trong một nhà tù dưới lòng đất.

  • volume volume

    - bèi sòng jìn 监狱 jiānyù

    - Anh ấy bị đưa vào tù.

  • volume volume

    - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

  • volume volume

    - 听讼 tīngsòng 断狱 duànyù

    - xử án; xét xử

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 狱卒 yùzú 拷打 kǎodǎ le

    - Tù nhân bị quản ngục tra tấn.

  • volume volume

    - 地狱 dìyù zài 电影 diànyǐng 常常 chángcháng 出现 chūxiàn

    - Địa ngục thường xuất hiện trong phim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao