Đọc nhanh: 独龙 (độc long). Ý nghĩa là: Drung hoặc dân tộc Dulong ở tây bắc Vân Nam.
独龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Drung hoặc dân tộc Dulong ở tây bắc Vân Nam
Drung or Dulong ethnic group of northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
龙›