狮潭 shī tán
volume volume

Từ hán việt: 【sư đàm】

Đọc nhanh: 狮潭 (sư đàm). Ý nghĩa là: Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.

Ý Nghĩa của "狮潭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan

Shitan or Shihtan township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮潭

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 陷进 xiànjìn le 泥潭 nítán

    - Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.

  • volume volume

    - dào shì 觉得 juéde 美洲狮 měizhōushī

    - Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống

  • volume volume

    - 深入 shēnrù 保守派 bǎoshǒupài de 狮巢 shīcháo de 自由派 zìyóupài 律师 lǜshī hái 不算 bùsuàn ma

    - Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?

  • volume volume

    - 深潭 shēntán yǒu 很多 hěnduō

    - Trong hồ sâu có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 清潭 qīngtán 鉴现 jiànxiàn 水底 shuǐdǐ shí

    - Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.

  • volume volume

    - tán 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Đàm là một giáo viên.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 吼叫 hǒujiào zhe 扑上去 pūshǎngqù

    - sư tử gầm lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Xún , Yǐn
    • Âm hán việt: Tầm , Đàm
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWJ (水一田十)
    • Bảng mã:U+6F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao