Đọc nhanh: 狮潭 (sư đàm). Ý nghĩa là: Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shitan hoặc Shihtan ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Shitan or Shihtan township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 我 倒 是 觉得 美洲狮
- Tôi nghĩ một con sư tử núi nhảy xuống
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
狮›