Đọc nhanh: 独裁者 (độc tài giả). Ý nghĩa là: kẻ độc tài.
独裁者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ độc tài
独揽政权的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独裁者
- 独出心裁
- nghĩ ra dự định độc đáo.
- 独裁统治
- độc tài thống trị
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 她 是 文学 体裁 的 研究者
- Cô là một nghiên cứu sinh các thể loại văn thơ.
- 这种 体裁 对 我 来说 很 独特
- Thể loại này đối với tôi mà nói rất đặc biệt.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 作者 的 观点 很 独特
- Tác giả có cái nhìn rất riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
者›
裁›