Đọc nhanh: 指数化 (chỉ số hoá). Ý nghĩa là: Indexing(or indexation).
指数化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Indexing(or indexation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指数化
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
- 你 觉得 旧 文化 旧思想 指 的 是 什么 ?
- Bạn cho rằng văn hoá xưa và tư tưởng xưa đề cập đến điều gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
指›
数›