Đọc nhanh: 独眠 (độc miên). Ý nghĩa là: gối chiếc.
独眠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gối chiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独眠
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 他们 愿意 面对 孤独
- Bọn họ sẵn sàng đối mặt với cô đơn.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
眠›