Đọc nhanh: 独根 (độc căn). Ý nghĩa là: dòng độc đinh; nhà độc đinh.
独根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng độc đinh; nhà độc đinh
比喻一家或一个家族唯一的后代也说"独根苗"、"独苗"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独根
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
独›