Đọc nhanh: 流速仪 (lưu tốc nghi). Ý nghĩa là: máy đo tốc độ nước.
流速仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo tốc độ nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流速仪
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 时间 迅速 流逝
- Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 物流 行业 发展 迅速
- Ngành logistics đang phát triển nhanh chóng.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
流›
速›